Tìm sim có đuôi là 6868, nhập vào *6868
Tìm sim đầu là 0979,nhập vào 0979*
Tìm sim có đuôi là 99 và đầu 0916, nhập 0916*99
Tìm sim có chứa số bất kỳ ở mọi vị trí 8888 , nhập vào 8888
Để tìm sim ngày sinh có số là 09111979 , nhập 09111979Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau
Tìm sim đầu là 0979,nhập vào 0979*
Tìm sim có đuôi là 99 và đầu 0916, nhập 0916*99
Tìm sim có chứa số bất kỳ ở mọi vị trí 8888 , nhập vào 8888
Để tìm sim ngày sinh có số là 09111979 , nhập 09111979

Sim Đầu Số 09 Năm Sinh Không lỗi dính 7 Năm 2003 Quý Mùi Mệnh Mộc, Dương liễu mộc
Sim | Giá Tiền | Mạng | Kiểu sim | Mua | |
---|---|---|---|---|---|
0944832003 | 600,000 720.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Vinaphone | Đặt mua | |
0908212003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 12003 Mobifone | Đặt mua | |
0943922003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 922003 Vinaphone | Đặt mua | |
0946812003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Vinaphone | Đặt mua | |
0948212003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Vinaphone | Đặt mua | |
0948302003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 02003 Vinaphone | Đặt mua | |
0946452003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 452003 Vinaphone | Đặt mua | |
0911962003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Vinaphone | Đặt mua | |
0945132003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Vinaphone | Đặt mua | |
0945142003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 42003 Vinaphone | Đặt mua | |
0945162003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 162003 Vinaphone | Đặt mua | |
0949832003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Vinaphone | Đặt mua | |
0944842003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Vinaphone | Đặt mua | |
0936502003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 02003 Mobifone | Đặt mua | |
0934242003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 242003 Mobifone | Đặt mua | |
0908482003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0938502003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0938842003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 42003 Mobifone | Đặt mua | |
0932142003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 142003 Mobifone | Đặt mua | |
0932642003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0933562003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0933592003 | 1,000,000 1.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 92003 Mobifone | Đặt mua | |
0945352003 | 1,020,000 1.220.000 | ![]() | Số Năm Sinh 352003 Vinaphone | Đặt mua | |
0942352003 | 1,020,000 1.220.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Vinaphone | Đặt mua | |
0908842003 | 1,050,000 1.260.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0908422003 | 1,050,000 1.260.000 | ![]() | Số Năm Sinh 22003 Mobifone | Đặt mua | |
0904852003 | 1,100,000 1.320.000 | ![]() | Số Năm Sinh 852003 Mobifone | Đặt mua | |
0939362003 | 1,100,000 1.320.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0939902003 | 1,100,000 1.320.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0939962003 | 1,100,000 1.320.000 | ![]() | Số Năm Sinh 62003 Mobifone | Đặt mua | |
0939912003 | 1,100,000 1.320.000 | ![]() | Số Năm Sinh 912003 Mobifone | Đặt mua | |
0936922003 | 1,110,000 1.330.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0936812003 | 1,110,000 1.330.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0936622003 | 1,110,000 1.330.000 | ![]() | Số Năm Sinh 22003 Mobifone | Đặt mua | |
0936542003 | 1,110,000 1.330.000 | ![]() | Số Năm Sinh 542003 Mobifone | Đặt mua | |
0904322003 | 1,110,000 1.330.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0943352003 | 1,120,000 1.340.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Vinaphone | Đặt mua | |
0944582003 | 1,120,000 1.340.000 | ![]() | Số Năm Sinh 82003 Vinaphone | Đặt mua | |
0945522003 | 1,120,000 1.340.000 | ![]() | Số Năm Sinh 522003 Vinaphone | Đặt mua | |
0936562003 | 1,180,000 1.420.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0906152003 | 1,180,000 1.420.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0944912003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 12003 Vinaphone | Đặt mua | |
0939342003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 342003 Mobifone | Đặt mua | |
0936842003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0965402003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Viettel | Đặt mua | |
0948502003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 02003 Vinaphone | Đặt mua | |
0905182003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 182003 Mobifone | Đặt mua | |
0905282003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0931612003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0906522003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 22003 Mobifone | Đặt mua | |
0934202003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 202003 Mobifone | Đặt mua | |
0935932003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0935922003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
0935832003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 32003 Mobifone | Đặt mua | |
0935822003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 822003 Mobifone | Đặt mua | |
0935802003 | 1,200,000 1.440.000 | ![]() | Số Năm Sinh 003 Mobifone | Đặt mua | |
0935642003 | 1,300,000 1.560.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2003 Mobifone | Đặt mua | |
Xem trang tiếp theo [ Trang: 2 ] |
Sim năm sinh là sim có đuôi năm sinh 19xx, 20xx.Sim năm sinh là dòng sim kỷ niệm, gây ấn tượng với người khác.Ngoài sim năm sinh cho bố mẹ, còn có các dòng sim cho con cái. Sim kỷ niệm ngày cưới, sim kỷ niệm sinh nhật của con.


Năm 2003 Quý Mùi Mệnh Mộc, Dương liễu mộc
Mộc là biểu tượng mùa xuân, sự tăng trưởng và đời sống cây cỏ. Thuộc khí Âm: Mộc mềm và dễ uốn; thuộc khí Dương: Mộc rắn như thân sồi. Dùng với mục đích lành, Mộc là cây gậy chống; với mục đích dữ, Mộc là ngọn giáo. Cây tre ở Trung Quốc được ca ngợi về khả năng mềm dẻo trước gió nhưng lại được dùng làm giàn giáo.
Được nhìn dưới hình tượng cây, năng lượng của Mộc có tính sinh sôi nẩy nở, nuôi dưỡng và mềm dẻo.
Tính cách của người thuộc hành này
Người mạng Mộc có tinh thần vì tha nhân và năng nổ. Là người nhiều ý tưởng, tính cách hướng ngoại của họ được nhiều người thương, giúp đỡ.
Tích cực – có bản tính nghệ sĩ, làm việc nhiệt thành.
Tiêu cực – thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận, thường bỏ ngang công việc.
Vạn vật thuộc hành này
Các loài thảo mộc, đồ đạc bằng gỗ, giấy, màu xanh lục, cột trụ, sự trang hoàng, tranh phong cảnh
Những người mệnh Mộc sinh năm :
Nhâm Ngọ – 1942, 2002 - Dương Liễu Mộc
Quý Mùi – 1943, 2003 - Dương Liễu Mộc
Canh Dần – 1950, 2010 - Tùng Bách Mộc
Tân Mão – 1951, 2011 - Tùng Bách Mộc
Mậu Tuất – 1958, 2018 - Bình Địa Mộc
Kỷ Hợi – 1959, 2019 - Bình Địa Mộc
Nhâm Tý – 1972 , 2032 - Tang Đố Mộc
Quý Sửu – 1973 , 2033 - Tang Đố Mộc
Canh Thân – 1980 , 2040 - Thạch Lựu Mộc
Tân Dậu – 1981 , 2041 - Thạch Lựu Mộc
Mậu Thìn – 1988 , 1928 - Đại Lâm Mộc
Kỷ Tỵ – 1989, 1929 - Đại Lâm Mộc
Mộc là biểu tượng mùa xuân, sự tăng trưởng và đời sống cây cỏ. Thuộc khí Âm: Mộc mềm và dễ uốn; thuộc khí Dương: Mộc rắn như thân sồi. Dùng với mục đích lành, Mộc là cây gậy chống; với mục đích dữ, Mộc là ngọn giáo. Cây tre ở Trung Quốc được ca ngợi về khả năng mềm dẻo trước gió nhưng lại được dùng làm giàn giáo.
Được nhìn dưới hình tượng cây, năng lượng của Mộc có tính sinh sôi nẩy nở, nuôi dưỡng và mềm dẻo.
Tính cách của người thuộc hành này
Người mạng Mộc có tinh thần vì tha nhân và năng nổ. Là người nhiều ý tưởng, tính cách hướng ngoại của họ được nhiều người thương, giúp đỡ.
Tích cực – có bản tính nghệ sĩ, làm việc nhiệt thành.
Tiêu cực – thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận, thường bỏ ngang công việc.
Vạn vật thuộc hành này
Các loài thảo mộc, đồ đạc bằng gỗ, giấy, màu xanh lục, cột trụ, sự trang hoàng, tranh phong cảnh
Những người mệnh Mộc sinh năm :
Nhâm Ngọ – 1942, 2002 - Dương Liễu Mộc
Quý Mùi – 1943, 2003 - Dương Liễu Mộc
Canh Dần – 1950, 2010 - Tùng Bách Mộc
Tân Mão – 1951, 2011 - Tùng Bách Mộc
Mậu Tuất – 1958, 2018 - Bình Địa Mộc
Kỷ Hợi – 1959, 2019 - Bình Địa Mộc
Nhâm Tý – 1972 , 2032 - Tang Đố Mộc
Quý Sửu – 1973 , 2033 - Tang Đố Mộc
Canh Thân – 1980 , 2040 - Thạch Lựu Mộc
Tân Dậu – 1981 , 2041 - Thạch Lựu Mộc
Mậu Thìn – 1988 , 1928 - Đại Lâm Mộc
Kỷ Tỵ – 1989, 1929 - Đại Lâm Mộc
Sim không dính 7, Sim không lỗi 7 là sim trong dãy số số không chứa số 7
CÓ THỂ BẠN CẦN BIẾT
![]()
| |
ĐUÔI SỐ ĐẸP PHỔ BIẾN
Sim tam hoa
Sim tam hoa 000 |
Sim tam hoa 111 |
Sim tam hoa 222 |
Sim tam hoa 333 |
Sim tam hoa 444 |
Sim tam hoa 555 |
Sim tam hoa 666 |
Sim tam hoa 777 |
Sim tam hoa 888 |
Sim tam hoa 999
Sim tứ quý
Sim tứ quý 0000 |
Sim tứ quý 1111 |
Sim tứ quý 2222 |
Sim tứ quý 3333 |
Sim tứ quý 4444 |
Sim tứ quý 5555 |
Sim tứ quý 6666 |
Sim tứ quý 7777 |
Sim tứ quý 8888 |
Sim tứ quý 9999
Sim ngũ quý:
Sim ngũ quý 00000 | Sim ngũ quý 11111 | Sim ngũ quý 22222 | Sim ngũ quý 33333 | Sim ngũ quý 44444 | Sim ngũ quý 55555 | Sim ngũ quý 66666 | Sim ngũ quý 77777 | Sim ngũ quý 88888 | Sim ngũ quý 99999
Sim lục quý: Sim lục quý 000000 | Sim lục quý 111111 | Sim lục quý 222222 | Sim lục quý 333333 | Sim lục quý 444444 | Sim lục quý 555555 | Sim lục quý 666666 | Sim lục quý 777777 | Sim lục quý 888888 | Sim lục quý 999999
Sim lộc phát - thần tài - ông địa: Sim lộc phát 6668 |
Sim lộc phát 6688 |
Sim lộc phát 6888 |
Sim lộc phát 6868 |
Sim lộc phát 8666 |
Sim lộc phát 8866 |
Sim lộc phát 8886 |
Sim lộc phát 8686 |
Sim thần tài 7979 |
Sim thần tài 3939 |
Sim ông địa 3838 |
Sim ông địa 7878 |
San bằng tất cả 6789
Tìm sim ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ... Ngoài các đuôi số như trên, quý khách cần tìm sim nào xin mời nhập vào ô tìm kiếm bên trên
Tìm sim có đuôi là 9999, nhập vào *9999 Tìm sim đầu là 0936,nhập vào 0936* Tìm sim có đuôi là 88 và đầu 098, nhập 098*88 Tìm sim ngày sinh là 02121990 , nhập 02121990 |